Đầu nối có thể cắm PCB LP8861QPWPRQ1 Trình điều khiển chiếu sáng LED HTSSOP-20
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | HTSSOP-20 |
| Loạt: | LP8861-Q1 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 2000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | HTSSOP-20 |
| Loạt: | LP8861-Q1 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 2000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | X2QFN-12 |
| Loạt: | TUSB211 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 3000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | VQFN-48 |
| Loạt: | UCD9090 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 250 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | SOIC-8 |
| Loạt: | CSD88537ND |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 2500 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | VQFN-32 |
| Loạt: | DS90UB953-Q1 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 3000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | VQFN-64 |
| Loạt: | TUSB8041 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 2000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | TSSOP-30 |
| Loạt: | ADS7951-Q1 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 2000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | SSOP-16 |
| Loạt: | ISO7760 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 2500 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | SOIC-16 |
| Loạt: | AD421 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 400 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | TQFP-48 |
| Loạt: | AD6645 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 160 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | TQFP-48 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 1000 |
| Loại sản phẩm: | Giao Diện Trước Analog - AFE |