Các mạch tích hợp IC MICRF218AYQS
| Nhóm: | Máy thu RF và RF không dây |
|---|---|
| Tốc độ dữ liệu (Tối đa): | 10kb/giây |
| Hiện tại - Đang nhận: | 5,5mA |
| Đầu nối ăng-ten: | PCB, bề mặt gắn kết |
| Loại lắp đặt: | Mặt đất |
| Nhóm: | Máy thu RF và RF không dây |
|---|---|
| Tốc độ dữ liệu (Tối đa): | 10kb/giây |
| Hiện tại - Đang nhận: | 5,5mA |
| Đầu nối ăng-ten: | PCB, bề mặt gắn kết |
| Loại lắp đặt: | Mặt đất |
| Nhóm: | Máy thu RF và RF không dây |
|---|---|
| Tốc độ dữ liệu (Tối đa): | 20kb/giây |
| Hiện tại - Đang nhận: | 6mA |
| Đầu nối ăng-ten: | PCB, bề mặt gắn kết |
| Loại lắp đặt: | Mặt đất |
| Nhóm: | Máy thu RF và RF không dây |
|---|---|
| Tốc độ dữ liệu (Tối đa): | 20kb/giây |
| Hiện tại - Đang nhận: | 6mA |
| Đầu nối ăng-ten: | Trên tàu, theo dõi |
| Loại lắp đặt: | Mặt đất |
| Nhóm: | Máy thu RF và RF không dây |
|---|---|
| Tốc độ dữ liệu (Tối đa): | 2kbps |
| Hiện tại - Đang nhận: | 2,9mA |
| Đầu nối ăng-ten: | PCB, bề mặt gắn kết |
| Loại lắp đặt: | Mặt đất |
| Nhóm: | Máy thu RF và RF không dây |
|---|---|
| Tốc độ dữ liệu (Tối đa): | 10kb/giây |
| Hiện tại - Đang nhận: | 9,3mA |
| Đầu nối ăng-ten: | PCB, bề mặt gắn kết |
| Loại lắp đặt: | Mặt đất |
| Nhóm: | Máy thu RF và RF không dây |
|---|---|
| Tốc độ dữ liệu (Tối đa): | 20kb/giây |
| Hiện tại - Đang nhận: | 6mA |
| Đầu nối ăng-ten: | Trên tàu, theo dõi |
| Loại lắp đặt: | Mặt đất |
| Nhóm: | Máy thu RF và RF không dây |
|---|---|
| Tốc độ dữ liệu (Tối đa): | - |
| Hiện tại - Đang nhận: | 4.3mA |
| Đầu nối ăng-ten: | PCB, bề mặt gắn kết |
| Loại lắp đặt: | Mặt đất |
| Nhóm: | Sản phẩm bán dẫn rời rạc Transistor Transistor RF lưỡng cực (BJT) lưỡng cực |
|---|---|
| Hiện tại - Bộ thu (Ic) (Tối đa): | 100mA |
| Tình trạng sản phẩm: | Hoạt động |
| Loại bóng bán dẫn: | PNP |
| Loại lắp đặt: | Qua lỗ |
| Nhóm: | Sản phẩm bán dẫn rời rạc Transistor Transistor RF lưỡng cực (BJT) lưỡng cực |
|---|---|
| Hiện tại - Bộ thu (Ic) (Tối đa): | 200mA |
| Tình trạng sản phẩm: | Hoạt động |
| Loại bóng bán dẫn: | NPN |
| Loại lắp đặt: | Qua lỗ |
| Nhóm: | Sản phẩm bán dẫn rời rạc Transistor Transistor RF lưỡng cực (BJT) lưỡng cực |
|---|---|
| Hiện tại - Bộ thu (Ic) (Tối đa): | 100mA |
| Tình trạng sản phẩm: | Hoạt động |
| Loại bóng bán dẫn: | PNP |
| Loại lắp đặt: | Qua lỗ |
| Nhóm: | Sản phẩm bán dẫn rời rạc Transistor Transistor RF lưỡng cực (BJT) lưỡng cực |
|---|---|
| Hiện tại - Bộ thu (Ic) (Tối đa): | 100mA |
| Tình trạng sản phẩm: | Hoạt động |
| Loại bóng bán dẫn: | PNP |
| Loại lắp đặt: | Qua lỗ |
| Nhóm: | Sản phẩm bán dẫn rời rạc Transistor Transistor RF lưỡng cực (BJT) lưỡng cực |
|---|---|
| Hiện tại - Bộ thu (Ic) (Tối đa): | 50mA |
| Tình trạng sản phẩm: | Hoạt động |
| Loại bóng bán dẫn: | NPN |
| Loại lắp đặt: | Qua lỗ |
| Nhóm: | Sản phẩm bán dẫn rời rạc Bóng bán dẫn Mảng bóng bán dẫn lưỡng cực lưỡng cực (BJT) |
|---|---|
| Hiện tại - Bộ thu (Ic) (Tối đa): | 600mA |
| Tình trạng sản phẩm: | Hoạt động |
| Loại bóng bán dẫn: | 2 NPN (Kép) |
| Loại lắp đặt: | Qua lỗ |
| Nhóm: | Sản phẩm bán dẫn rời rạc Bóng bán dẫn Mảng bóng bán dẫn lưỡng cực lưỡng cực (BJT) |
|---|---|
| Hiện tại - Bộ thu (Ic) (Tối đa): | 600mA |
| Tình trạng sản phẩm: | Hoạt động |
| Loại bóng bán dẫn: | 2 NPN (Kép) |
| Loại lắp đặt: | Qua lỗ |
| Nhóm: | Sản phẩm bán dẫn rời rạc Bóng bán dẫn Mảng bóng bán dẫn lưỡng cực lưỡng cực (BJT) |
|---|---|
| Hiện tại - Bộ thu (Ic) (Tối đa): | 600mA |
| Tình trạng sản phẩm: | Hoạt động |
| Loại bóng bán dẫn: | NPN, PNP |
| Loại lắp đặt: | Qua lỗ |