Mạch tích hợp IC Bộ triệt xung P8AX09-N-FF
| Mfr. ông. # #: | P8AX09-N-FF |
|---|---|
| ông.: | khách sạn |
| Sự miêu tả: | Bộ triệt xung Bộ triệt xung đồng trục RF, DC-4Ghz, 25W, Đầu nối N-FF |
| Thời gian giao hàng tại nhà máy: | 1 tuần |
| Mfr. ông. # #: | P8AX09-N-FF |
|---|---|
| ông.: | khách sạn |
| Sự miêu tả: | Bộ triệt xung Bộ triệt xung đồng trục RF, DC-4Ghz, 25W, Đầu nối N-FF |
| Thời gian giao hàng tại nhà máy: | 1 tuần |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | LQFP-176 |
| Loạt: | STM32H743 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 400 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | QFN-48 |
| Loạt: | KSZ9031 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 1000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | LQFN-48 |
| Loạt: | STM32F103C8 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 2400 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | VQFN-20 |
| Loạt: | TPS56C230 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 3000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | HTSSOP-16 |
| Loạt: | TPS7B7702-Q1 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 2000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | SOT-223-4 |
| Loạt: | TPS7B6950-Q1 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 2500 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | SOT-23-5 |
| Loạt: | TPS7B6950 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 3000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | MSOP-8 |
| Loạt: | TPS7A6633-Q1 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 2500 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | SOT-223-6 |
| Loạt: | TPS7A4501 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 2500 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | VQFN-20 |
| Loạt: | TPS7A3301 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 3000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | HTSSOP-28 |
| Loạt: | TPS4H160-Q1 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 2000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | HTSSOP-16 |
| Loạt: | TPS2H000-Q1 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 2000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | WQFN-20 |
| Loạt: | TPD6S300A |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 3000 |
| RoHS: | PB miễn phí |
|---|---|
| phong cách gắn kết: | SMD/SMT |
| Bưu kiện: | VSON-7 |
| Loạt: | TLV62085 |
| Số lượng gói xuất xưởng: | 750 |